Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bạch lạp


dt. (H. lạp: sáp ong) Nến trắng: Thắp hai ngọn bạch lạp trên bàn thờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.